Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 01:49 20/04/2024 có thể thấy có 8 ngoại tệ tăng giá, 7 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 9 ngoại tệ tăng giá và 9 ngoại tệ giảm giá.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,921.41 13.86 | 16,010.14 7.86 | 16,580.04 -36.78 |
Đô la Canada | CAD | 18,093 1.91 | 18,194 -8.10 | 18,794 4.84 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,499 -38.63 | 27,593 -69.76 | 28,413 18.96 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,438.94 38.97 | 3,463.28 17.31 | 3,586.30 24.33 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,544.71 0.24 | 3,697.72 -2.00 |
Euro | EUR | 26,436 -50.04 | 26,573 -45.39 | 27,634 5.69 |
Bảng Anh | GBP | 30,912 -99.30 | 31,104 -79.15 | 32,021 -92.71 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,154.46 70.32 | 3,176.49 28.92 | 3,343.63 -12.12 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 302.93 | 315.05 |
Yên Nhật | JPY | 160.78 0.14 | 161.79 0.24 | 168.48 0.04 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.03 0.43 | 17.43 0.04 | 19.71 0.82 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,281 | 85,571 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,255.57 -92.22 | 5,370.18 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,236.66 -7.45 | 2,344.41 0.50 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 257.39 | 284.93 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,760.49 | 7,030.75 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,254.47 -33.84 | 2,369.94 2.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,237 -32.07 | 18,340 -23.25 | 18,948 3.43 |
Bạc Thái | THB | 643.84 7.31 | 674.02 5.42 | 711.20 -4.07 |
Đô la Mỹ | USD | 25,214 11.90 | 25,239 4.60 | 25,472 1.03 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,720.50 -4.50 | 14,745.75 -8.05 | 15,221.50 -4.50 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.70 0.17 | 1.40 |
ACB | 728,000 148,000 | 0.00 | 753,000 153,000 | |
Vàng SJC | XAU | 818,000 -3,647,000.00 | 0.00 -8,200,000.00 | 838,000 -3,727,000.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của hơn 10 ngân hàng lớn nhất việt nam