Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 08:30 18/04/2024 có thể thấy có 9 ngoại tệ tăng giá, 6 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 9 ngoại tệ tăng giá và 9 ngoại tệ giảm giá.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Mỹ | USD | 25,176 20.90 | 25,201 7.60 | 25,441 0.23 |
Đô la Úc | AUD | 15,953.79 13.62 | 16,039.23 7.29 | 16,616.26 -16.29 |
Đô la Canada | CAD | 18,020 23.30 | 18,117 11.74 | 18,721 25.57 |
Euro | EUR | 26,400 -21.31 | 26,530 -18.32 | 27,602 69.29 |
Yên Nhật | JPY | 160.29 0.34 | 161.26 0.05 | 168.01 0.25 |
Đô la Singapore | SGD | 18,217 -13.82 | 18,317 -8.69 | 18,925 18.52 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,353 -38.79 | 27,456 -45.77 | 28,277 24.87 |
Bảng Anh | GBP | 30,971 -54.70 | 31,153 -29.49 | 32,090 -36.90 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.00 0.38 | 17.48 0.03 | 19.68 0.80 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,750.00 2.50 | 14,773.50 -9.50 | 15,272.00 2.50 |
Bạc Thái | THB | 644.14 7.18 | 674.38 5.33 | 711.87 -3.78 |
ACB | 735,000 155,000 | 0.00 | 755,000 155,000 | |
Vàng SJC | XAU | 820,000 -3,655,000.00 | 0.00 -8,220,000.00 | 840,000 -3,735,000.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,419.83 29.41 | 3,455.73 13.65 | 3,578.97 22.02 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,539.53 19.51 | 3,692.22 4.50 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,147.18 70.56 | 3,168.10 31.18 | 3,336.33 -11.72 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 301.14 | 313.19 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 81,790 | 85,060 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,219.21 -90.39 | 5,333.08 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,243.55 -30.48 | 2,351.49 -2.50 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 254.56 | 281.80 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,718.10 | 6,986.74 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,255.72 -35.09 | 2,371.28 0.50 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.70 0.17 | 1.40 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của hơn 10 ngân hàng lớn nhất việt nam