Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 08:30 19/04/2024 có thể thấy có 6 ngoại tệ tăng giá, 6 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 3 ngoại tệ tăng giá và 13 ngoại tệ giảm giá.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Mỹ | USD | 25,178 1.67 | 25,203 1.67 | 25,441 |
Đô la Úc | AUD | 15,945.46 -15.17 | 16,044.23 -1.83 | 16,594.60 -26.33 |
Đô la Canada | CAD | 18,027 -3.00 | 18,139 12.00 | 18,719 -12.17 |
Euro | EUR | 26,441 36.83 | 26,541 7.67 | 27,608 2.67 |
Yên Nhật | JPY | 160.35 0.08 | 161.29 0.05 | 167.78 0.21 |
Đô la Singapore | SGD | 18,225 6.17 | 18,339 21.17 | 18,937 8.50 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,343 -33.20 | 27,462 -13.50 | 28,255 -47.00 |
Bảng Anh | GBP | 30,983 -12.00 | 31,169 -3.33 | 32,068 -46.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.17 0.14 | 17.69 0.17 | 19.65 0.06 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,738.50 -29.50 | 14,770.75 -23.25 | 15,249.00 -41.00 |
Bạc Thái | THB | 642.97 -1.08 | 674.31 0.00 | 710.74 -1.03 |
ACB | 735,000 | 0.00 | 755,000 | |
Vàng SJC | XAU | 820,000 | 0.00 | 840,000 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,419.83 | 3,465.76 10.03 | 3,578.99 0.02 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,554.53 14.50 | 3,687.22 -5.50 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,160.93 13.75 | 3,183.10 15.00 | 3,336.08 0.25 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 301.14 | 313.19 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 81,790 | 85,060 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,219.21 | 5,333.08 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,257.55 15.00 | 2,345.49 -5.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 254.56 | 281.80 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,718.10 | 6,986.74 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,264.22 3.00 | 2,367.28 -9.50 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.90 0.20 | 1.26 0.14 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của hơn 10 ngân hàng lớn nhất việt nam