Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 15:19 29/03/2024 có thể thấy có 12 ngoại tệ tăng giá, 2 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 17 ngoại tệ tăng giá và 6 ngoại tệ giảm giá.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,817.45 28.73 | 15,915.65 36.91 | 16,485.24 22.18 |
Đô la Canada | CAD | 17,962.51 81.30 | 18,071 90.51 | 18,645 76.09 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,036 119.64 | 27,166 132.59 | 27,892 111.15 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,361.52 2.48 | 3,388.97 9.56 | 3,502.63 3.26 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,514.44 13.38 | 3,659.09 0.12 |
Euro | EUR | 26,234 2.81 | 26,336 -14.56 | 27,311 -19.74 |
Bảng Anh | GBP | 30,764 55.51 | 30,935 61.58 | 31,823 38.17 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,016.18 9.09 | 3,085.26 8.50 | 3,257.09 0.10 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 296.93 0.59 | 308.81 0.61 |
Yên Nhật | JPY | 159.83 0.22 | 161.16 0.21 | 167.47 0.04 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.64 0.18 | 17.84 0.12 | 20.54 0.03 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 80,430 71.21 | 83,649 73.90 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,267.31 5.89 | 5,308.11 12.02 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,269.31 10.31 | 2,326.47 -4.55 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 255.73 0.30 | 283.10 0.33 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,596.77 7.81 | 6,860.75 8.10 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,298.49 6.67 | 2,370.95 -2.48 |
Đô la Singapore | SGD | 18,016 16.25 | 18,117 25.30 | 18,676 4.64 |
Bạc Thái | THB | 627.05 0.05 | 659.31 1.01 | 705.74 0.30 |
Đô la Mỹ | USD | 24,612 10.30 | 24,651 14.30 | 24,988 5.30 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,567.50 -16.50 | 14,604.20 17.60 | 15,088.50 -28.50 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.95 0.10 | 1.24 0.14 |
ACB | 580,000 | 0.00 | 600,000 | |
Vàng SJC | XAU | 4,310,000 -20,000.00 | 7,890,000 -40,000.00 | 4,405,000 -10,000.00 |
CZK | 0.00 | 1,020.00 | 0.00 | |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 5.67 | 0.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 385.00 | 0.00 |
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 777.00 | 0.00 |
XBJ | 6,000,000 | 6,000,000 | 6,550,000 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của hơn 10 ngân hàng lớn nhất việt nam