Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 07:20 29/03/2024 có thể thấy có 8 ngoại tệ tăng giá, 7 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 11 ngoại tệ tăng giá và 8 ngoại tệ giảm giá.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Mỹ | USD | 24,607 5.47 | 24,637 0.27 | 24,980 -2.80 |
Đô la Úc | AUD | 15,788.04 0.68 | 15,870.41 -8.34 | 16,441.93 -21.13 |
Đô la Canada | CAD | 17,890.85 9.64 | 17,984.56 3.72 | 18,588 19.34 |
Euro | EUR | 26,162 -69.91 | 26,287 -63.66 | 27,358 27.20 |
Yên Nhật | JPY | 159.76 0.15 | 160.71 0.24 | 167.50 0.07 |
Đô la Singapore | SGD | 17,965.13 -34.85 | 18,060 -31.01 | 18,671 0.08 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,941 25.06 | 27,025 -8.12 | 27,870 89.46 |
Bảng Anh | GBP | 30,676 -32.38 | 30,824 -49.17 | 31,798 13.60 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.02 0.44 | 17.49 0.23 | 19.70 0.81 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,594.50 10.50 | 14,587.25 0.65 | 15,127.50 10.50 |
Bạc Thái | THB | 634.21 7.21 | 663.90 5.60 | 701.61 -3.83 |
ACB | 668,000 88,000 | 0.00 | 688,000 88,000 | |
Vàng SJC | XAU | 793,000 -3,537,000.00 | 0.00 -7,930,000.00 | 808,000 -3,607,000.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,357.08 -1.96 | 3,380.96 1.54 | 3,503.16 3.79 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,507.09 6.03 | 3,659.47 0.50 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,078.14 71.05 | 3,098.07 21.31 | 3,234.98 -22.01 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 296.34 | 308.20 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 80,359 | 83,575 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,182.84 -78.58 | 5,296.09 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,220.99 -38.00 | 2,328.53 -2.50 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 255.43 | 282.77 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,588.96 | 6,852.65 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,255.22 -36.59 | 2,370.93 -2.50 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.69 0.16 | 1.39 0.01 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của hơn 10 ngân hàng lớn nhất việt nam