Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 14:59 19/04/2024 có thể thấy có 8 ngoại tệ tăng giá, 7 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 16 ngoại tệ tăng giá và 8 ngoại tệ giảm giá.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,888.95 -71.68 | 15,991.69 -54.37 | 16,592.12 -28.81 |
Đô la Canada | CAD | 18,083 52.46 | 18,203 75.95 | 18,773 42.59 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,554 178.29 | 27,695 219.29 | 28,402 99.56 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,399.97 -19.86 | 3,452.55 -3.18 | 3,562.73 -16.24 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,556.81 16.77 | 3,698.22 5.50 |
Euro | EUR | 26,502 98.33 | 26,616 82.49 | 27,622 16.89 |
Bảng Anh | GBP | 30,994 0.93 | 31,172 0.57 | 32,077 -37.18 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,093.81 -53.37 | 3,156.56 -11.53 | 3,356.25 19.92 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 302.93 1.79 | 315.05 1.86 |
Yên Nhật | JPY | 160.88 0.61 | 162.26 1.02 | 168.59 0.60 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.59 0.56 | 17.61 0.10 | 20.53 0.82 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,281 491.57 | 85,571 510.37 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,347.78 128.57 | 5,370.18 37.10 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,256.78 14.23 | 2,342.91 -7.59 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 257.39 2.83 | 284.93 3.13 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,760.49 42.39 | 7,030.75 44.01 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,295.31 34.10 | 2,365.94 -10.84 |
Đô la Singapore | SGD | 18,272 53.71 | 18,376 58.36 | 18,949 21.14 |
Bạc Thái | THB | 636.57 -7.48 | 669.14 -5.17 | 715.14 3.37 |
Đô la Mỹ | USD | 25,209 33.10 | 25,241 40.40 | 25,471 30.63 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,725.50 -42.50 | 14,744.40 -49.60 | 15,215.00 -75.00 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.97 0.27 | 1.26 0.14 |
ACB | 580,000 -155,000.00 | 0.00 | 600,000 -155,000.00 | |
Vàng SJC | XAU | 4,465,000 3,645,000 | 8,200,000 8,200,000 | 4,565,000 3,725,000 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của hơn 10 ngân hàng lớn nhất việt nam