Tỷ giá Bạc Thái (THB) ngày 30-07-2021 - Cập nhật lúc 23:57 19/04/2024

Bảng so sánh tỷ giá Bạc Thái (THB) ngày 30-07-2021 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Bạc Thái giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá THB cập nhật lúc 23:57 19/04/2024 so với hôm nay có thể thấy 4 ngân hàng tăng giá, 3 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 6 ngân hàng tăng giá và 1 ngân hàng giảm giá.

Ngày 30-07-2021 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân hàng Quân Đội với giá là 675.18 VNĐ/THB ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân Hàng Á Châu 0.00 VNĐ/THB.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Bạc Thái (THB) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 617.19 685.77 711.53
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 0.00 693.00 0.00
Ngân hàng Đông Á (DAB) 630.00 680.00 700.00
SeABank (SeABank) 646.00 666.00 733.00
Techcombank (Techcombank) 671.00 678.00 729.00
Ngân hàng Quân Đội (MB) 675.18 682.00 725.49
Sacombank (Sacombank) 0.00 673.00 759.00
Vietinbank (Vietinbank) 645.25 689.59 713.25

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Bạc Thái (THB) của hơn 8 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Bạc Thái (THB)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 730,000 760,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,133 25,473
EUR 26,307 27,749
GBP 30,708 32,013
JPY 160.50 169.87
HKD 3,165.97 3,300.53
AUD 15,781.47 16,452.24
CAD 17,962.12 18,725
RUB 0.00 284.93
Cập nhật lúc 23:57 19/04/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021