Tỷ giá Bảng Anh (GBP) ngày 04-12-2020 - Cập nhật lúc 21:42 29/03/2024

Bảng so sánh tỷ giá Bảng Anh (GBP) ngày 04-12-2020 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Bảng Anh giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá GBP cập nhật lúc 21:42 29/03/2024 so với hôm nay có thể thấy 2 ngân hàng tăng giá, 7 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 0 ngân hàng tăng giá và 9 ngân hàng giảm giá.

Ngày 04-12-2020 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín với giá là 30,934 VNĐ/GBP ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân Hàng Á Châu 0.00 VNĐ/GBP.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Bảng Anh (GBP) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 30,321 30,627 31,587
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 0.00 30,937 0.00
Ngân hàng Đông Á (DAB) 30,810 30,930 31,350
SeABank (SeABank) 30,624 30,874 31,574
Techcombank (Techcombank) 30,489 30,726 31,628
VPBank (VPBank) 30,540 30,776 31,461
Ngân hàng Quân Đội (MB) 30,593 30,747 31,641
Ngân hàng Quốc Tế (VIB) 30,619 30,897 31,504
SaiGon (SCB) 29,840 29,960 30,340
Sacombank (Sacombank) 30,934 31,034 31,246

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Bảng Anh (GBP) của hơn 10 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Bảng Anh (GBP)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 730,000 760,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 24,600 24,970
EUR 26,020 27,447
GBP 30,490 31,787
JPY 158.93 168.22
HKD 3,088.58 3,219.98
AUD 15,728.49 16,397.67
CAD 17,838.70 18,597
RUB 0.00 283.10
Cập nhật lúc 21:42 29/03/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021