Tỷ giá Bảng Anh (GBP) ngày 16-09-2019 - Cập nhật lúc 14:17 23/04/2024

Bảng so sánh tỷ giá Bảng Anh (GBP) ngày 16-09-2019 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Bảng Anh giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá GBP cập nhật lúc 14:17 23/04/2024 so với hôm nay có thể thấy 1 ngân hàng tăng giá, 9 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 1 ngân hàng tăng giá và 9 ngân hàng giảm giá.

Ngày 16-09-2019 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín với giá là 28,714 VNĐ/GBP ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân Hàng Á Châu 0.00 VNĐ/GBP.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Bảng Anh (GBP) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 0.00 28,822 0.00
Ngân hàng Đông Á (DAB) 28,640 28,750 29,030
SeABank (SeABank) 28,581 28,581 28,831
Techcombank (Techcombank) 28,318 28,620 29,223
VPBank (VPBank) 28,478 28,698 29,307
Ngân hàng Quốc Tế (VIB) 28,535 28,794 29,156
Sacombank (Sacombank) 28,714 28,814 29,023
Vietinbank (Vietinbank) 28,497 28,717 29,137
Agribank (Agribank) 28,657 28,830 29,131
HSBC Việt Nam (HSBC) 28,210 28,538 29,328

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Bảng Anh (GBP) của hơn 10 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Bảng Anh (GBP)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 815,000 835,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,148 25,488
EUR 26,544 27,999
GBP 30,775 32,083
JPY 160.26 169.61
HKD 3,179.16 3,314.26
AUD 16,086.35 16,769.95
CAD 18,195 18,968
RUB 0.00 288.19
Cập nhật lúc 14:17 23/04/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021