Tỷ giá Bảng Anh (GBP) ngày 24-11-2021 - Cập nhật lúc 10:26 19/04/2024

Bảng so sánh tỷ giá Bảng Anh (GBP) ngày 24-11-2021 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Bảng Anh giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá GBP cập nhật lúc 10:26 19/04/2024 so với hôm nay có thể thấy 0 ngân hàng tăng giá, 9 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 0 ngân hàng tăng giá và 9 ngân hàng giảm giá.

Ngày 24-11-2021 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín với giá là 30,157 VNĐ/GBP ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân Hàng Á Châu 0.00 VNĐ/GBP.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Bảng Anh (GBP) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 29,580 29,879 30,816
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 0.00 30,130 0.00
Ngân hàng Đông Á (DAB) 30,040 30,180 30,570
SeABank (SeABank) 29,823 30,073 31,023
Techcombank (Techcombank) 29,534 29,906 30,824
VPBank (VPBank) 29,776 30,006 30,679
Ngân hàng Quân Đội (MB) 29,854 30,004 30,909
Ngân hàng Quốc Tế (VIB) 29,841 30,112 30,580
SaiGon (SCB) 29,840 29,960 30,340
Sacombank (Sacombank) 30,157 30,257 30,469

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Bảng Anh (GBP) của hơn 10 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Bảng Anh (GBP)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 727,000 757,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,103 25,473
EUR 26,352 27,801
GBP 30,791 32,104
JPY 159.84 169.19
HKD 3,166.76 3,301.74
AUD 15,848.44 16,523.99
CAD 18,002 18,769
RUB 0.00 285.88
Cập nhật lúc 10:26 19/04/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021