Tỷ giá Bảng Anh (GBP) ngày 25-05-2022 - Cập nhật lúc 13:02 24/04/2024

Bảng so sánh tỷ giá Bảng Anh (GBP) ngày 25-05-2022 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Bảng Anh giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá GBP cập nhật lúc 13:02 24/04/2024 so với hôm nay có thể thấy 0 ngân hàng tăng giá, 9 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 0 ngân hàng tăng giá và 9 ngân hàng giảm giá.

Ngày 25-05-2022 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân hàng Sài Gòn với giá là 29,840 VNĐ/GBP ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân Hàng Á Châu 0.00 VNĐ/GBP.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Bảng Anh (GBP) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 28,319 28,605 29,527
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 0.00 28,896 0.00
Ngân hàng Đông Á (DAB) 28,810 28,920 29,310
VPBank (VPBank) 28,530 28,751 29,432
SaiGon (SCB) 29,840 29,960 30,340
Sacombank (Sacombank) 28,717 28,767 29,376
Vietinbank (Vietinbank) 0.00 28,421 29,591
BIDV (BIDV) 28,429 28,600 29,656
Agribank (Agribank) 28,557 28,729 29,403
HSBC Việt Nam (HSBC) 28,352 28,632 29,526

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Bảng Anh (GBP) của hơn 10 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Bảng Anh (GBP)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 723,000 753,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,147 25,487
EUR 26,548 28,004
GBP 30,881 32,193
JPY 159.47 168.78
HKD 3,165.67 3,300.22
AUD 16,098.90 16,783.15
CAD 18,159 18,931
RUB 0.00 287.68
Cập nhật lúc 13:02 24/04/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021