Tỷ giá Đô la Canada (CAD) ngày 04-12-2020 - Cập nhật lúc 20:17 28/03/2024

Bảng so sánh tỷ giá Đô la Canada (CAD) ngày 04-12-2020 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Đô la Canada giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá CAD cập nhật lúc 20:17 28/03/2024 so với hôm nay có thể thấy 0 ngân hàng tăng giá, 10 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 0 ngân hàng tăng giá và 10 ngân hàng giảm giá.

Ngày 04-12-2020 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân hàng Đông Á với giá là 17,800.00 VNĐ/CAD ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân hàng Sài Gòn 17,830.00 VNĐ/CAD.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Đô la Canada (CAD) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 17,525.87 17,702.90 18,257
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 17,759.00 17,866.00 18,114
Ngân hàng Đông Á (DAB) 17,800.00 17,880.00 18,120
SeABank (SeABank) 17,662.00 17,812.00 18,332
Techcombank (Techcombank) 17,542.00 17,739.00 18,340
VPBank (VPBank) 17,583.00 17,748.00 18,252
Ngân hàng Quân Đội (MB) 17,553.00 17,730.00 18,331
Ngân hàng Quốc Tế (VIB) 17,678.00 17,821.00 18,171
SaiGon (SCB) 17,470.00 17,540.00 17,830.00
Sacombank (Sacombank) 17,780.00 17,880.00 18,083

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Đô la Canada (CAD) của hơn 10 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Đô la Canada (CAD)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 730,000 760,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 24,580 24,950
EUR 26,018 27,446
GBP 30,390 31,684
JPY 158.69 167.96
HKD 3,086.91 3,218.25
AUD 15,660.26 16,326.56
CAD 17,743.11 18,498
RUB 0.00 282.77
Cập nhật lúc 20:17 28/03/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021