Tỷ giá Đô la Canada (CAD) ngày 12-05-2021 - Cập nhật lúc 20:49 19/04/2024

Bảng so sánh tỷ giá Đô la Canada (CAD) ngày 12-05-2021 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Đô la Canada giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá CAD cập nhật lúc 20:49 19/04/2024 so với hôm nay có thể thấy 9 ngân hàng tăng giá, 1 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 9 ngân hàng tăng giá và 1 ngân hàng giảm giá.

Ngày 12-05-2021 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín với giá là 18,875 VNĐ/CAD ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân hàng Sài Gòn 17,830.00 VNĐ/CAD.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Đô la Canada (CAD) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 18,571 18,758 19,346
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 18,812 18,925 19,188
Ngân hàng Đông Á (DAB) 18,860 18,940 19,200
SeABank (SeABank) 18,727 18,877 19,397
Techcombank (Techcombank) 18,569 18,804 19,405
VPBank (VPBank) 18,644 18,819 19,282
Ngân hàng Quân Đội (MB) 18,596 18,784 19,429
Ngân hàng Quốc Tế (VIB) 18,757 18,908 19,197
SaiGon (SCB) 17,470.00 17,540.00 17,830.00
Sacombank (Sacombank) 18,875 18,975 19,183

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Đô la Canada (CAD) của hơn 10 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Đô la Canada (CAD)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 730,000 760,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,133 25,473
EUR 26,307 27,749
GBP 30,708 32,013
JPY 160.50 169.87
HKD 3,165.97 3,300.53
AUD 15,781.47 16,452.24
CAD 17,962.12 18,725
RUB 0.00 284.93
Cập nhật lúc 20:49 19/04/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021