Tỷ giá Đô la Canada (CAD) ngày 19-09-2023 - Cập nhật lúc 13:34 23/09/2023

Bảng so sánh tỷ giá Đô la Canada (CAD) ngày 19-09-2023 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Đô la Canada giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá CAD cập nhật lúc 13:34 23/09/2023 so với hôm nay có thể thấy 5 ngân hàng tăng giá, 1 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 4 ngân hàng tăng giá và 2 ngân hàng giảm giá.

Ngày 19-09-2023 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân hàng Đông Á với giá là 17,850.00 VNĐ/CAD ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân hàng Sài Gòn 17,830.00 VNĐ/CAD.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Đô la Canada (CAD) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 17,627.73 17,805.78 18,378
Ngân hàng Đông Á (DAB) 17,850.00 17,960.00 18,310
VPBank (VPBank) 17,701.00 17,701.00 18,476
SaiGon (SCB) 17,470.00 17,540.00 17,830.00
Vietinbank (Vietinbank) 17,823.00 17,833.00 18,533
BIDV (BIDV) 17,734.00 17,842.00 18,379
Agribank (Agribank) 17,806.00 17,878.00 18,276

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Đô la Canada (CAD) của hơn 7 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Đô la Canada (CAD)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 6,880,000 6,880,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 24,160 24,530
EUR 25,268 26,681
GBP 29,070 30,308
JPY 160.27 169.69
HKD 3,035.71 3,164.96
AUD 15,278.32 15,928.81
CAD 17,637.81 18,388
RUB 0.00 267.43
Cập nhật lúc 13:34 23/09/2023 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021