Tỷ giá Đô la Canada (CAD) ngày 19-10-2021 - Cập nhật lúc 20:20 24/04/2024

Bảng so sánh tỷ giá Đô la Canada (CAD) ngày 19-10-2021 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Đô la Canada giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá CAD cập nhật lúc 20:20 24/04/2024 so với hôm nay có thể thấy 1 ngân hàng tăng giá, 8 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 0 ngân hàng tăng giá và 10 ngân hàng giảm giá.

Ngày 19-10-2021 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín với giá là 18,270 VNĐ/CAD ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân hàng Sài Gòn 17,830.00 VNĐ/CAD.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Đô la Canada (CAD) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 17,941.18 18,122 18,690
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 18,169 18,279 18,535
Ngân hàng Đông Á (DAB) 18,250 18,360 18,600
SeABank (SeABank) 18,084 18,234 18,754
Techcombank (Techcombank) 17,995.00 18,216 18,818
VPBank (VPBank) 17,912.00 18,081 18,736
Ngân hàng Quốc Tế (VIB) 18,175 18,322 18,598
SaiGon (SCB) 17,470.00 17,540.00 17,830.00
Sacombank (Sacombank) 18,270 18,370 18,573
Vietinbank (Vietinbank) 0.00 18,161 18,861

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Đô la Canada (CAD) của hơn 10 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Đô la Canada (CAD)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 730,000 760,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,147 25,487
EUR 26,449 27,899
GBP 30,768 32,076
JPY 159.03 168.31
HKD 3,160.05 3,294.37
AUD 16,099.42 16,783.75
CAD 18,096 18,866
RUB 0.00 289.12
Cập nhật lúc 20:20 24/04/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021