Tỷ giá Đô la Canada (CAD) ngày 25-01-2022 - Cập nhật lúc 11:12 25/04/2024

Bảng so sánh tỷ giá Đô la Canada (CAD) ngày 25-01-2022 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Đô la Canada giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá CAD cập nhật lúc 11:12 25/04/2024 so với hôm nay có thể thấy 0 ngân hàng tăng giá, 9 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 0 ngân hàng tăng giá và 9 ngân hàng giảm giá.

Ngày 25-01-2022 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân Hàng Á Châu với giá là 17,737.00 VNĐ/CAD ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân hàng Sài Gòn 17,830.00 VNĐ/CAD.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Đô la Canada (CAD) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 17,452.03 17,628.31 18,197
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 17,737.00 17,844.00 18,110
Ngân hàng Đông Á (DAB) 17,690.00 17,800.00 18,040
SeABank (SeABank) 17,602.00 17,752.00 18,362
Techcombank (Techcombank) 17,377.00 17,649.00 18,261
VPBank (VPBank) 17,477.00 17,642.00 18,297
Ngân hàng Quân Đội (MB) 17,469.00 17,645.00 18,309
Ngân hàng Quốc Tế (VIB) 17,680.00 17,823.00 18,100
SaiGon (SCB) 17,470.00 17,540.00 17,830.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Đô la Canada (CAD) của hơn 9 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Đô la Canada (CAD)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 818,000 838,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,137 25,477
EUR 26,481 27,933
GBP 30,827 32,138
JPY 158.45 167.71
HKD 3,160.58 3,294.92
AUD 16,095.55 16,779.72
CAD 18,066 18,834
RUB 0.00 289.72
Cập nhật lúc 11:12 25/04/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021