Tỷ giá Đô la Canada (CAD) ngày 28-02-2021 - Cập nhật lúc 16:08 28/03/2024

Bảng so sánh tỷ giá Đô la Canada (CAD) ngày 28-02-2021 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Đô la Canada giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá CAD cập nhật lúc 16:08 28/03/2024 so với hôm nay có thể thấy 2 ngân hàng tăng giá, 4 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 1 ngân hàng tăng giá và 5 ngân hàng giảm giá.

Ngày 28-02-2021 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân hàng Đông Á với giá là 18,080 VNĐ/CAD ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân hàng Đông Á 18,410 VNĐ/CAD.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Đô la Canada (CAD) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 17,764.89 17,944.33 18,506
Ngân hàng Đông Á (DAB) 18,080 18,160 18,410
Techcombank (Techcombank) 17,616.00 17,816.00 18,428
Vietinbank (Vietinbank) 17,962.00 18,062 18,612
BIDV (BIDV) 17,845.00 17,953.00 18,525
HSBC Việt Nam (HSBC) 17,772.00 17,947.00 18,509

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Đô la Canada (CAD) của hơn 6 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Đô la Canada (CAD)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 725,000 755,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 24,590 24,960
EUR 26,123 27,556
GBP 30,490 31,787
JPY 158.88 168.16
HKD 3,088.24 3,219.63
AUD 15,746.30 16,416.24
CAD 17,788.18 18,545
RUB 0.00 283.53
Cập nhật lúc 16:08 28/03/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021