Tỷ giá Đô la Canada (CAD) ngày 30-07-2021 - Cập nhật lúc 12:45 19/04/2024

Bảng so sánh tỷ giá Đô la Canada (CAD) ngày 30-07-2021 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Đô la Canada giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá CAD cập nhật lúc 12:45 19/04/2024 so với hôm nay có thể thấy 4 ngân hàng tăng giá, 6 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 2 ngân hàng tăng giá và 8 ngân hàng giảm giá.

Ngày 30-07-2021 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín với giá là 18,245 VNĐ/CAD ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân hàng Sài Gòn 17,830.00 VNĐ/CAD.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Đô la Canada (CAD) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 17,961.77 18,143 18,712
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 18,146 18,255 18,600
Ngân hàng Đông Á (DAB) 18,240 18,330 18,580
SeABank (SeABank) 18,105 18,255 18,775
Techcombank (Techcombank) 17,988.00 18,211 18,814
VPBank (VPBank) 18,017 18,186 18,641
Ngân hàng Quân Đội (MB) 18,054 18,236 18,848
Ngân hàng Quốc Tế (VIB) 18,146 18,292 18,653
SaiGon (SCB) 17,470.00 17,540.00 17,830.00
Sacombank (Sacombank) 18,245 18,382 18,456

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Đô la Canada (CAD) của hơn 10 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Đô la Canada (CAD)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 723,000 753,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,133 25,473
EUR 26,307 27,749
GBP 30,708 32,013
JPY 160.50 169.87
HKD 3,165.97 3,300.53
AUD 15,781.47 16,452.24
CAD 17,962.12 18,725
RUB 0.00 284.93
Cập nhật lúc 12:45 19/04/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021