Tỷ giá Đô la Mỹ (USD) ngày 12-10-2021 - Cập nhật lúc 23:18 16/04/2024

Bảng so sánh tỷ giá Đô la Mỹ (USD) ngày 12-10-2021 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Đô la Mỹ giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá USD cập nhật lúc 23:18 16/04/2024 so với hôm nay có thể thấy 0 ngân hàng tăng giá, 10 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 0 ngân hàng tăng giá và 10 ngân hàng giảm giá.

Ngày 12-10-2021 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân hàng Sài Gòn với giá là 23,110 VNĐ/USD ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín 22,837 VNĐ/USD.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Đô la Mỹ (USD) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 22,620 22,650 22,850
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 22,660 22,680 22,840
Ngân hàng Đông Á (DAB) 22,680 22,680 22,840
Techcombank (Techcombank) 22,643 22,663 22,853
VPBank (VPBank) 22,630 22,650 22,850
Ngân hàng Quân Đội (MB) 22,645 22,655 22,855
Ngân hàng Quốc Tế (VIB) 22,640 22,660 22,860
SaiGon (SCB) 23,110 23,110 23,260
Sacombank (Sacombank) 22,655 22,695 22,837
Vietinbank (Vietinbank) 0.00 22,575 22,855

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Đô la Mỹ (USD) của hơn 10 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Đô la Mỹ (USD)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 730,000 760,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 24,978 25,348
EUR 26,070 27,500
GBP 30,532 31,831
JPY 158.47 167.73
HKD 3,138.80 3,272.25
AUD 15,749.34 16,418.96
CAD 17,802.06 18,558
RUB 0.00 284.17
Cập nhật lúc 23:18 16/04/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021