Tỷ giá Đô la Mỹ (USD) ngày 14-01-2022 - Cập nhật lúc 17:18 28/03/2024

Bảng so sánh tỷ giá Đô la Mỹ (USD) ngày 14-01-2022 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Đô la Mỹ giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá USD cập nhật lúc 17:18 28/03/2024 so với hôm nay có thể thấy 0 ngân hàng tăng giá, 10 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 0 ngân hàng tăng giá và 10 ngân hàng giảm giá.

Ngày 14-01-2022 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân hàng Đông Á với giá là 22,630 VNĐ/USD ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân Hàng Á Châu 22,810 VNĐ/USD.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Đô la Mỹ (USD) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 22,540 22,570 22,850
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 22,610 22,630 22,810
Ngân hàng Đông Á (DAB) 22,630 22,630 22,810
SeABank (SeABank) 22,570 22,570 22,950
Techcombank (Techcombank) 22,588 22,583 22,868
VPBank (VPBank) 22,550 22,570 22,850
Ngân hàng Quân Đội (MB) 22,570 22,580 22,860
Ngân hàng Quốc Tế (VIB) 22,570 22,590 22,850
Sacombank (Sacombank) 22,575 22,595 22,852
Vietinbank (Vietinbank) 0.00 22,493 22,933

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Đô la Mỹ (USD) của hơn 10 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Đô la Mỹ (USD)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 725,000 755,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 24,590 24,960
EUR 26,123 27,556
GBP 30,490 31,787
JPY 158.88 168.16
HKD 3,088.24 3,219.63
AUD 15,746.30 16,416.24
CAD 17,788.18 18,545
RUB 0.00 283.53
Cập nhật lúc 17:18 28/03/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021