Tỷ giá Đô la Mỹ (USD) ngày 19-07-2019 - Cập nhật lúc 17:37 25/04/2024

Bảng so sánh tỷ giá Đô la Mỹ (USD) ngày 19-07-2019 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Đô la Mỹ giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá USD cập nhật lúc 17:37 25/04/2024 so với hôm nay có thể thấy 0 ngân hàng tăng giá, 10 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 0 ngân hàng tăng giá và 10 ngân hàng giảm giá.

Ngày 19-07-2019 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân hàng Đông Á với giá là 23,200 VNĐ/USD ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân Hàng Á Châu 23,280 VNĐ/USD.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Đô la Mỹ (USD) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 23,190 23,190 23,310
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 23,160 23,180 23,280
Ngân hàng Đông Á (DAB) 23,200 23,200 23,290
SeABank (SeABank) 23,170 23,170 23,290
Techcombank (Techcombank) 23,170 23,190 23,310
VPBank (VPBank) 23,170 23,190 23,290
Ngân hàng Quốc Tế (VIB) 23,150 23,170 23,290
Sacombank (Sacombank) 23,150 23,190 23,290
Vietinbank (Vietinbank) 23,166 23,176 23,296
BIDV (BIDV) 23,180 23,180 23,300

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Đô la Mỹ (USD) của hơn 10 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Đô la Mỹ (USD)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 725,000 755,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,137 25,477
EUR 26,481 27,933
GBP 30,827 32,138
JPY 158.45 167.71
HKD 3,160.58 3,294.92
AUD 16,095.55 16,779.72
CAD 18,066 18,834
RUB 0.00 289.72
Cập nhật lúc 17:37 25/04/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021