Tỷ giá Đô la Mỹ (USD) ngày 24-11-2021 - Cập nhật lúc 05:48 25/04/2024

Bảng so sánh tỷ giá Đô la Mỹ (USD) ngày 24-11-2021 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Đô la Mỹ giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá USD cập nhật lúc 05:48 25/04/2024 so với hôm nay có thể thấy 0 ngân hàng tăng giá, 6 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 0 ngân hàng tăng giá và 6 ngân hàng giảm giá.

Ngày 24-11-2021 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân hàng Đông Á với giá là 22,610 VNĐ/USD ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân Hàng Á Châu 22,760 VNĐ/USD.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Đô la Mỹ (USD) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 22,555 22,585 22,785
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 22,580 22,600 22,760
Ngân hàng Đông Á (DAB) 22,610 22,610 22,780
SeABank (SeABank) 22,575 22,575 22,875
Techcombank (Techcombank) 22,556 22,591 22,784
VPBank (VPBank) 22,555 22,575 22,775

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Đô la Mỹ (USD) của hơn 6 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Đô la Mỹ (USD)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 818,000 838,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,147 25,487
EUR 26,449 27,899
GBP 30,768 32,076
JPY 159.03 168.31
HKD 3,160.05 3,294.37
AUD 16,099.42 16,783.75
CAD 18,096 18,866
RUB 0.00 289.12
Cập nhật lúc 05:48 25/04/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021