Tỷ giá Đô la Mỹ (USD) ngày 25-11-2021 - Cập nhật lúc 20:44 28/03/2024

Bảng so sánh tỷ giá Đô la Mỹ (USD) ngày 25-11-2021 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Đô la Mỹ giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá USD cập nhật lúc 20:44 28/03/2024 so với hôm nay có thể thấy 0 ngân hàng tăng giá, 10 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 0 ngân hàng tăng giá và 10 ngân hàng giảm giá.

Ngày 25-11-2021 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân hàng Sài Gòn với giá là 23,110 VNĐ/USD ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín 22,768 VNĐ/USD.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Đô la Mỹ (USD) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 22,545 22,575 22,775
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 22,590 22,610 22,770
Ngân hàng Đông Á (DAB) 22,600 22,600 22,770
SeABank (SeABank) 22,585 22,585 22,885
Techcombank (Techcombank) 22,544 22,579 22,772
VPBank (VPBank) 22,565 22,585 22,785
Ngân hàng Quân Đội (MB) 22,575 22,585 22,785
Ngân hàng Quốc Tế (VIB) 22,570 22,590 22,790
SaiGon (SCB) 23,110 23,110 23,260
Sacombank (Sacombank) 22,576 22,596 22,768

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Đô la Mỹ (USD) của hơn 10 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Đô la Mỹ (USD)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 730,000 760,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 24,580 24,950
EUR 26,018 27,446
GBP 30,390 31,684
JPY 158.69 167.96
HKD 3,086.91 3,218.25
AUD 15,660.26 16,326.56
CAD 17,743.11 18,498
RUB 0.00 282.77
Cập nhật lúc 20:44 28/03/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021