Tỷ giá Đô la Mỹ (USD) ngày 26-11-2021 - Cập nhật lúc 18:44 19/04/2024

Bảng so sánh tỷ giá Đô la Mỹ (USD) ngày 26-11-2021 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Đô la Mỹ giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá USD cập nhật lúc 18:44 19/04/2024 so với hôm nay có thể thấy 0 ngân hàng tăng giá, 10 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 0 ngân hàng tăng giá và 10 ngân hàng giảm giá.

Ngày 26-11-2021 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân hàng Sài Gòn với giá là 23,110 VNĐ/USD ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân Hàng Á Châu 22,760 VNĐ/USD.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Đô la Mỹ (USD) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 22,545 22,575 22,775
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 22,580 22,600 22,760
Ngân hàng Đông Á (DAB) 22,600 22,600 22,770
SeABank (SeABank) 22,575 22,575 22,875
Techcombank (Techcombank) 22,544 22,579 22,772
VPBank (VPBank) 22,555 22,575 22,775
Ngân hàng Quân Đội (MB) 22,567 22,577 22,777
Ngân hàng Quốc Tế (VIB) 22,555 22,575 22,775
SaiGon (SCB) 23,110 23,110 23,260
Sacombank (Sacombank) 22,573 22,593 22,765

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Đô la Mỹ (USD) của hơn 10 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Đô la Mỹ (USD)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 730,000 760,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,133 25,473
EUR 26,307 27,749
GBP 30,708 32,013
JPY 160.50 169.87
HKD 3,165.97 3,300.53
AUD 15,781.47 16,452.24
CAD 17,962.12 18,725
RUB 0.00 284.93
Cập nhật lúc 18:44 19/04/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021