Tỷ giá Ðô la New Zealand (NZD) ngày 15-01-2022 - Cập nhật lúc 06:09 29/03/2024

Bảng so sánh tỷ giá Ðô la New Zealand (NZD) ngày 15-01-2022 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Ðô la New Zealand giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá NZD cập nhật lúc 06:09 29/03/2024 so với hôm nay có thể thấy 1 ngân hàng tăng giá, 1 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 1 ngân hàng tăng giá và 1 ngân hàng giảm giá.

Ngày 15-01-2022 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân hàng Quân Đội với giá là 15,204.00 VNĐ/NZD ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân Hàng Á Châu 0.00 VNĐ/NZD.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ðô la New Zealand (NZD) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 0.00 15,272.00 0.00
Ngân hàng Đông Á (DAB) 0.00 15,500.00 0.00
SeABank (SeABank) 0.00 1.37 0.00
Ngân hàng Quân Đội (MB) 15,204.00 15,358.00 15,927.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ðô la New Zealand (NZD) của hơn 4 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Ðô la New Zealand (NZD)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 793,000 808,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 24,580 24,950
EUR 26,018 27,446
GBP 30,390 31,684
JPY 158.69 167.96
HKD 3,086.91 3,218.25
AUD 15,660.26 16,326.56
CAD 17,743.11 18,498
RUB 0.00 282.77
Cập nhật lúc 06:09 29/03/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021