Tỷ giá Ðô la New Zealand (NZD) ngày 28-02-2021 - Cập nhật lúc 15:55 24/04/2024

Bảng so sánh tỷ giá Ðô la New Zealand (NZD) ngày 28-02-2021 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Ðô la New Zealand giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá NZD cập nhật lúc 15:55 24/04/2024 so với hôm nay có thể thấy 3 ngân hàng tăng giá, 0 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 3 ngân hàng tăng giá và 0 ngân hàng giảm giá.

Ngày 28-02-2021 ngân hàng mua vào cao nhất là HSBC Việt Nam với giá là 16,639.00 VNĐ/NZD ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân hàng Đông Á 0.00 VNĐ/NZD.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ðô la New Zealand (NZD) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Ngân hàng Đông Á (DAB) 0.00 16,830.00 0.00
Vietinbank (Vietinbank) 16,634.00 16,717.00 17,004.00
BIDV (BIDV) 16,638.00 16,738.00 17,078.00
HSBC Việt Nam (HSBC) 16,639.00 16,639.00 17,160.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ðô la New Zealand (NZD) của hơn 4 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Ðô la New Zealand (NZD)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 730,000 760,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,147 25,487
EUR 26,548 28,004
GBP 30,881 32,193
JPY 159.47 168.78
HKD 3,165.67 3,300.22
AUD 16,098.90 16,783.15
CAD 18,159 18,931
RUB 0.00 287.68
Cập nhật lúc 15:55 24/04/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021