Tỷ giá Đô la Úc (AUD) ngày 25-01-2022 - Cập nhật lúc 22:56 23/04/2024

Bảng so sánh tỷ giá Đô la Úc (AUD) ngày 25-01-2022 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Đô la Úc giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá AUD cập nhật lúc 22:56 23/04/2024 so với hôm nay có thể thấy 2 ngân hàng tăng giá, 8 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 1 ngân hàng tăng giá và 9 ngân hàng giảm giá.

Ngày 25-01-2022 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân hàng Sài Gòn với giá là 16,800.00 VNĐ/AUD ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân hàng Đông Á 16,290.00 VNĐ/AUD.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Đô la Úc (AUD) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 15,753.75 15,912.88 16,426.53
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 16,016.00 16,121.00 16,394.00
Ngân hàng Đông Á (DAB) 15,980.00 16,080.00 16,290.00
SeABank (SeABank) 15,911.00 16,011.00 16,571.00
VPBank (VPBank) 15,794.00 15,904.00 16,685.00
Ngân hàng Quân Đội (MB) 15,774.00 15,933.00 16,557.00
Ngân hàng Quốc Tế (VIB) 15,931.00 16,076.00 16,405.00
SaiGon (SCB) 16,800.00 16,850.00 17,200.00
Sacombank (Sacombank) 15,884.00 15,984.00 16,495.00
Vietinbank (Vietinbank) 0.00 15,857.00 16,557.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Đô la Úc (AUD) của hơn 10 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Đô la Úc (AUD)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 725,000 755,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,148 25,488
EUR 26,544 27,999
GBP 30,775 32,083
JPY 160.26 169.61
HKD 3,179.16 3,314.26
AUD 16,086.35 16,769.95
CAD 18,195 18,968
RUB 0.00 288.19
Cập nhật lúc 22:56 23/04/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021