Tỷ giá Đô la Úc (AUD) ngày 28-02-2021 - Cập nhật lúc 06:22 29/03/2024

Bảng so sánh tỷ giá Đô la Úc (AUD) ngày 28-02-2021 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Đô la Úc giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá AUD cập nhật lúc 06:22 29/03/2024 so với hôm nay có thể thấy 6 ngân hàng tăng giá, 0 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 6 ngân hàng tăng giá và 0 ngân hàng giảm giá.

Ngày 28-02-2021 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân hàng Đông Á với giá là 17,860.00 VNĐ/AUD ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân hàng Techcombank Việt Nam 18,110 VNĐ/AUD.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Đô la Úc (AUD) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 17,590.63 17,768.32 18,325
Ngân hàng Đông Á (DAB) 17,860.00 17,940.00 18,190
Techcombank (Techcombank) 17,231.00 17,468.00 18,110
Vietinbank (Vietinbank) 17,688.00 17,788.00 18,338
BIDV (BIDV) 17,659.00 17,766.00 18,278
HSBC Việt Nam (HSBC) 17,597.00 17,734.00 18,362

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Đô la Úc (AUD) của hơn 6 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Đô la Úc (AUD)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 793,000 808,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 24,580 24,950
EUR 26,018 27,446
GBP 30,390 31,684
JPY 158.69 167.96
HKD 3,086.91 3,218.25
AUD 15,660.26 16,326.56
CAD 17,743.11 18,498
RUB 0.00 282.77
Cập nhật lúc 06:22 29/03/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021