Tỷ giá Euro (EUR) ngày 04-12-2020 - Cập nhật lúc 18:10 24/04/2024

Bảng so sánh tỷ giá Euro (EUR) ngày 04-12-2020 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Euro giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá EUR cập nhật lúc 18:10 24/04/2024 so với hôm nay có thể thấy 10 ngân hàng tăng giá, 0 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 9 ngân hàng tăng giá và 1 ngân hàng giảm giá.

Ngày 04-12-2020 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín với giá là 27,932 VNĐ/EUR ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân hàng Sài Gòn 27,720 VNĐ/EUR.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Euro (EUR) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 27,372 27,648 28,768
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 27,810 27,922 28,309
Ngân hàng Đông Á (DAB) 27,840 27,950 28,330
SeABank (SeABank) 27,771 27,851 28,611
Techcombank (Techcombank) 27,604 27,824 28,826
VPBank (VPBank) 27,669 27,860 28,541
Ngân hàng Quân Đội (MB) 27,660 27,799 28,787
Ngân hàng Quốc Tế (VIB) 27,809 27,921 28,469
SaiGon (SCB) 27,260 27,340 27,720
Sacombank (Sacombank) 27,932 28,032 28,337

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Euro (EUR) của hơn 10 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Euro (EUR)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 730,000 760,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,147 25,487
EUR 26,449 27,899
GBP 30,768 32,076
JPY 159.03 168.31
HKD 3,160.05 3,294.37
AUD 16,099.42 16,783.75
CAD 18,096 18,866
RUB 0.00 289.12
Cập nhật lúc 18:10 24/04/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021