Tỷ giá Euro (EUR) ngày 06-08-2022 - Cập nhật lúc 17:29 28/03/2024

Bảng so sánh tỷ giá Euro (EUR) ngày 06-08-2022 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Euro giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá EUR cập nhật lúc 17:29 28/03/2024 so với hôm nay có thể thấy 1 ngân hàng tăng giá, 9 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 1 ngân hàng tăng giá và 9 ngân hàng giảm giá.

Ngày 06-08-2022 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân hàng Sài Gòn với giá là 27,260 VNĐ/EUR ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân hàng Việt Nam Thịnh Vượng 24,071 VNĐ/EUR.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Euro (EUR) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 23,304 23,539 24,609
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 23,499 23,594 24,077
Ngân hàng Đông Á (DAB) 23,680 23,780 24,150
VPBank (VPBank) 23,425 23,586 24,071
Ngân hàng Quân Đội (MB) 23,261 23,361 24,551
SaiGon (SCB) 27,260 27,340 27,720
Sacombank (Sacombank) 23,506 23,606 24,318
Vietinbank (Vietinbank) 0.00 22,968 24,258
BIDV (BIDV) 23,486 23,550 24,577
HSBC Việt Nam (HSBC) 23,468 23,516 24,378

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Euro (EUR) của hơn 10 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Euro (EUR)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 725,000 755,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 24,590 24,960
EUR 26,123 27,556
GBP 30,490 31,787
JPY 158.88 168.16
HKD 3,088.24 3,219.63
AUD 15,746.30 16,416.24
CAD 17,788.18 18,545
RUB 0.00 283.53
Cập nhật lúc 17:29 28/03/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021