Tỷ giá Euro (EUR) ngày 14-01-2022 - Cập nhật lúc 16:02 24/04/2024

Bảng so sánh tỷ giá Euro (EUR) ngày 14-01-2022 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Euro giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá EUR cập nhật lúc 16:02 24/04/2024 so với hôm nay có thể thấy 0 ngân hàng tăng giá, 10 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 0 ngân hàng tăng giá và 10 ngân hàng giảm giá.

Ngày 14-01-2022 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân hàng Đông Á với giá là 25,790 VNĐ/EUR ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân Hàng Á Châu 26,223 VNĐ/EUR.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Euro (EUR) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 25,336 25,592 26,756
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 25,735 25,838 26,223
Ngân hàng Đông Á (DAB) 25,790 25,900 26,240
SeABank (SeABank) 25,632 25,812 26,822
Techcombank (Techcombank) 25,441 25,746 26,772
VPBank (VPBank) 25,524 25,701 26,584
Ngân hàng Quân Đội (MB) 25,532 25,660 26,797
Ngân hàng Quốc Tế (VIB) 25,685 25,788 26,304
Sacombank (Sacombank) 25,651 25,751 26,466
Vietinbank (Vietinbank) 0.00 25,173 26,463

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Euro (EUR) của hơn 10 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Euro (EUR)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 725,000 755,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,147 25,487
EUR 26,449 27,899
GBP 30,768 32,076
JPY 159.03 168.31
HKD 3,160.05 3,294.37
AUD 16,099.42 16,783.75
CAD 18,096 18,866
RUB 0.00 289.12
Cập nhật lúc 16:02 24/04/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021