Tỷ giá Euro (EUR) ngày 14-10-2021 - Cập nhật lúc 16:17 29/03/2024

Bảng so sánh tỷ giá Euro (EUR) ngày 14-10-2021 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Euro giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá EUR cập nhật lúc 16:17 29/03/2024 so với hôm nay có thể thấy 2 ngân hàng tăng giá, 8 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 1 ngân hàng tăng giá và 9 ngân hàng giảm giá.

Ngày 14-10-2021 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân hàng Sài Gòn với giá là 27,260 VNĐ/EUR ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân Hàng Á Châu 26,588 VNĐ/EUR.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Euro (EUR) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 25,725 25,985 27,064
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 26,116 26,221 26,588
Ngân hàng Đông Á (DAB) 26,140 26,260 26,600
SeABank (SeABank) 25,942 26,022 26,832
Techcombank (Techcombank) 25,910 26,113 27,115
VPBank (VPBank) 25,928 26,107 26,885
Ngân hàng Quân Đội (MB) 25,856 25,986 27,085
Ngân hàng Quốc Tế (VIB) 26,113 26,218 26,647
SaiGon (SCB) 27,260 27,340 27,720
Sacombank (Sacombank) 26,215 26,315 26,620

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Euro (EUR) của hơn 10 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Euro (EUR)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 725,000 755,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 24,600 24,970
EUR 26,020 27,447
GBP 30,490 31,787
JPY 158.93 168.22
HKD 3,088.58 3,219.98
AUD 15,728.49 16,397.67
CAD 17,838.70 18,597
RUB 0.00 283.10
Cập nhật lúc 16:17 29/03/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021