Tỷ giá Euro (EUR) ngày 15-01-2019 - Cập nhật lúc 23:00 29/03/2024

Bảng so sánh tỷ giá Euro (EUR) ngày 15-01-2019 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Euro giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá EUR cập nhật lúc 23:00 29/03/2024 so với hôm nay có thể thấy 8 ngân hàng tăng giá, 1 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 1 ngân hàng tăng giá và 8 ngân hàng giảm giá.

Ngày 15-01-2019 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam với giá là 26,422 VNĐ/EUR ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân hàng Đông Nam Á 26,458 VNĐ/EUR.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Euro (EUR) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 26,422 26,501 27,163
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 26,419 26,485 26,759
Ngân hàng Đông Á (DAB) 26,320 26,380 26,640
SeABank (SeABank) 26,378 26,378 26,458
Techcombank (Techcombank) 26,175 26,391 26,895
VPBank (VPBank) 26,240 26,421 26,873
Sacombank (Sacombank) 26,371 26,421 26,626
Vietinbank (Vietinbank) 26,259 26,289 27,049
HSBC Việt Nam (HSBC) 26,099 26,267 26,995

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Euro (EUR) của hơn 9 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Euro (EUR)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 730,000 760,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 24,600 24,970
EUR 26,020 27,447
GBP 30,490 31,787
JPY 158.93 168.22
HKD 3,088.58 3,219.98
AUD 15,728.49 16,397.67
CAD 17,838.70 18,597
RUB 0.00 283.10
Cập nhật lúc 23:00 29/03/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021