Tỷ giá Euro (EUR) ngày 15-11-2018 - Cập nhật lúc 21:08 25/04/2024

Bảng so sánh tỷ giá Euro (EUR) ngày 15-11-2018 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Euro giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá EUR cập nhật lúc 21:08 25/04/2024 so với hôm nay có thể thấy 0 ngân hàng tăng giá, 10 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 0 ngân hàng tăng giá và 10 ngân hàng giảm giá.

Ngày 15-11-2018 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân hàng Đầu Tư và Phát Triển Việt Nam với giá là 26,291 VNĐ/EUR ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân hàng Đông Nam Á 26,271 VNĐ/EUR.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Euro (EUR) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 26,096 26,174 26,565
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 26,181 26,247 26,518
Ngân hàng Đông Á (DAB) 26,200 26,260 26,510
SeABank (SeABank) 26,191 26,191 26,271
Techcombank (Techcombank) 25,928 26,142 26,649
Ngân hàng Quốc Tế (VIB) 26,155 26,260 26,543
Sacombank (Sacombank) 26,265 26,315 26,527
Vietinbank (Vietinbank) 26,132 26,257 26,557
BIDV (BIDV) 26,291 26,220 26,583
HSBC Việt Nam (HSBC) 25,906 26,069 26,801

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Euro (EUR) của hơn 10 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Euro (EUR)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 730,000 760,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,137 25,477
EUR 26,509 27,963
GBP 30,937 32,252
JPY 158.10 167.33
HKD 3,157.93 3,292.16
AUD 16,132.31 16,818.06
CAD 18,084 18,853
RUB 0.00 289.91
Cập nhật lúc 21:08 25/04/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021