Tỷ giá Euro (EUR) ngày 25-01-2022 - Cập nhật lúc 13:03 25/04/2024

Bảng so sánh tỷ giá Euro (EUR) ngày 25-01-2022 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Euro giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá EUR cập nhật lúc 13:03 25/04/2024 so với hôm nay có thể thấy 1 ngân hàng tăng giá, 9 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 0 ngân hàng tăng giá và 10 ngân hàng giảm giá.

Ngày 25-01-2022 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân hàng Sài Gòn với giá là 27,260 VNĐ/EUR ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân hàng Đông Á 25,760 VNĐ/EUR.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Euro (EUR) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 24,914 25,166 26,311
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 25,398 25,500 25,880
Ngân hàng Đông Á (DAB) 25,320 25,430 25,760
SeABank (SeABank) 25,202 25,382 26,392
Techcombank (Techcombank) 24,958 25,261 26,287
VPBank (VPBank) 25,183 25,358 26,241
Ngân hàng Quân Đội (MB) 25,103 25,229 26,371
Ngân hàng Quốc Tế (VIB) 25,387 25,489 25,908
SaiGon (SCB) 27,260 27,340 27,720
Sacombank (Sacombank) 25,235 25,335 26,049

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Euro (EUR) của hơn 10 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Euro (EUR)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 723,000 753,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,137 25,477
EUR 26,481 27,933
GBP 30,827 32,138
JPY 158.45 167.71
HKD 3,160.58 3,294.92
AUD 16,095.55 16,779.72
CAD 18,066 18,834
RUB 0.00 289.72
Cập nhật lúc 13:03 25/04/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021