Tỷ giá Euro (EUR) ngày 26-03-2023 - Cập nhật lúc 11:49 19/04/2024

Bảng so sánh tỷ giá Euro (EUR) ngày 26-03-2023 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Euro giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá EUR cập nhật lúc 11:49 19/04/2024 so với hôm nay có thể thấy 0 ngân hàng tăng giá, 5 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 0 ngân hàng tăng giá và 5 ngân hàng giảm giá.

Ngày 26-03-2023 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân hàng Đông Á với giá là 25,030 VNĐ/EUR ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân hàng Đông Á 25,700 VNĐ/EUR.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Euro (EUR) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 24,686 24,935 26,068
Ngân hàng Đông Á (DAB) 25,030 25,140 25,700
Vietinbank (Vietinbank) 24,455 24,465 25,755
BIDV (BIDV) 24,981 25,049 26,184
HSBC Việt Nam (HSBC) 24,923 24,974 25,890

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Euro (EUR) của hơn 5 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Euro (EUR)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 727,000 757,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,103 25,473
EUR 26,352 27,801
GBP 30,791 32,104
JPY 159.84 169.19
HKD 3,166.76 3,301.74
AUD 15,848.44 16,523.99
CAD 18,002 18,769
RUB 0.00 285.88
Cập nhật lúc 11:49 19/04/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021