Tỷ giá Euro (EUR) ngày 26-11-2021 - Cập nhật lúc 22:45 28/03/2024

Bảng so sánh tỷ giá Euro (EUR) ngày 26-11-2021 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Euro giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá EUR cập nhật lúc 22:45 28/03/2024 so với hôm nay có thể thấy 1 ngân hàng tăng giá, 9 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 1 ngân hàng tăng giá và 9 ngân hàng giảm giá.

Ngày 26-11-2021 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân hàng Sài Gòn với giá là 27,260 VNĐ/EUR ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân Hàng Á Châu 25,613 VNĐ/EUR.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Euro (EUR) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 24,776 25,026 26,141
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 25,158 25,259 25,613
Ngân hàng Đông Á (DAB) 25,310 25,420 25,750
SeABank (SeABank) 25,064 25,244 26,054
Techcombank (Techcombank) 24,898 25,201 26,219
VPBank (VPBank) 24,951 25,124 25,997
Ngân hàng Quân Đội (MB) 25,027 25,153 26,272
Ngân hàng Quốc Tế (VIB) 25,209 25,310 25,727
SaiGon (SCB) 27,260 27,340 27,720
Sacombank (Sacombank) 25,246 25,346 25,657

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Euro (EUR) của hơn 10 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Euro (EUR)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 730,000 760,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 24,580 24,950
EUR 26,018 27,446
GBP 30,390 31,684
JPY 158.69 167.96
HKD 3,086.91 3,218.25
AUD 15,660.26 16,326.56
CAD 17,743.11 18,498
RUB 0.00 282.77
Cập nhật lúc 22:45 28/03/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021