Tỷ giá Franc Thuỵ Sĩ (CHF) ngày 03-12-2020 - Cập nhật lúc 15:21 25/04/2024

Bảng so sánh tỷ giá Franc Thuỵ Sĩ (CHF) ngày 03-12-2020 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Franc Thuỵ Sĩ giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá CHF cập nhật lúc 15:21 25/04/2024 so với hôm nay có thể thấy 0 ngân hàng tăng giá, 8 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 0 ngân hàng tăng giá và 8 ngân hàng giảm giá.

Ngày 03-12-2020 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín với giá là 25,661 VNĐ/CHF ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân Hàng Á Châu 0.00 VNĐ/CHF.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Franc Thuỵ Sĩ (CHF) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 25,207 25,461 26,259
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 0.00 25,674 0.00
Ngân hàng Đông Á (DAB) 22,610 25,700 23,080
SeABank (SeABank) 25,435 25,585 26,195
Techcombank (Techcombank) 25,334 25,607 26,210
VPBank (VPBank) 25,336 25,553 26,093
Ngân hàng Quân Đội (MB) 25,373 25,629 26,314
Ngân hàng Quốc Tế (VIB) 0.00 25,592 26,422
Sacombank (Sacombank) 25,661 25,761 26,025

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Franc Thuỵ Sĩ (CHF) của hơn 9 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Franc Thuỵ Sĩ (CHF)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 730,000 760,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,137 25,477
EUR 26,481 27,933
GBP 30,827 32,138
JPY 158.45 167.71
HKD 3,160.58 3,294.92
AUD 16,095.55 16,779.72
CAD 18,066 18,834
RUB 0.00 289.72
Cập nhật lúc 15:21 25/04/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021