Tỷ giá Franc Thuỵ Sĩ (CHF) ngày 19-06-2019 - Cập nhật lúc 14:53 29/03/2024

Bảng so sánh tỷ giá Franc Thuỵ Sĩ (CHF) ngày 19-06-2019 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Franc Thuỵ Sĩ giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá CHF cập nhật lúc 14:53 29/03/2024 so với hôm nay có thể thấy 0 ngân hàng tăng giá, 8 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 0 ngân hàng tăng giá và 8 ngân hàng giảm giá.

Ngày 19-06-2019 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín với giá là 23,103 VNĐ/CHF ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân Hàng Á Châu 0.00 VNĐ/CHF.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Franc Thuỵ Sĩ (CHF) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 22,978 23,140 23,440
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 0.00 23,177 0.00
Ngân hàng Đông Á (DAB) 22,610 23,250 23,080
SeABank (SeABank) 22,980 22,980 23,130
Techcombank (Techcombank) 22,865 23,087 23,589
VPBank (VPBank) 22,930 23,125 23,492
Ngân hàng Quốc Tế (VIB) 0.00 23,065 23,878
Sacombank (Sacombank) 23,103 23,203 23,462
Vietinbank (Vietinbank) 23,064 23,215 23,548

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Franc Thuỵ Sĩ (CHF) của hơn 9 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Franc Thuỵ Sĩ (CHF)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 730,000 760,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 24,610 24,980
EUR 26,047 27,476
GBP 30,507 31,805
JPY 159.05 168.34
HKD 3,090.38 3,221.86
AUD 15,744.51 16,414.36
CAD 17,859.08 18,618
RUB 0.00 283.10
Cập nhật lúc 14:53 29/03/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021