Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 10-08-2020 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân Hàng Á Châu cập nhật lúc 06:38 29/03/2024 so với hôm nay có thể thấy 52 ngoại tệ tăng giá, 24 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 70 ngoại tệ tăng giá và 24 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,261.00 473.00 | 16,409.00 518.00 | 16,875.00 524.00 |
Đô la Canada | CAD | 16,900.00 -1,005.00 | 17,073.00 -940.00 | 17,674.00 -786.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 0.00 | 25,231 -1,778.00 | 0.00 |
Euro | EUR | 26,912 585.00 | 26,937 505.00 | 27,947 859.00 |
Bảng Anh | GBP | 29,725 29,725 | 29,905 -961.00 | 30,414 30,414 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,944.00 2,944.00 | 2,949.00 2,949.00 | 3,064.00 3,064.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 1.00 1.00 | 1.00 1.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 304.00 304.00 | 317.00 317.00 |
Yên Nhật | JPY | 216.52 55.84 | 217.61 56.12 | 220.53 54.37 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 5.00 5.00 | 5.00 5.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 18.00 0.71 | 21.00 21.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 15,062.00 467.00 | 15,465.00 15,465.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,564.00 2,564.00 | 2,818.00 2,818.00 |
Đô la Singapore | SGD | 16,650.00 -1,365.00 | 16,770.00 -1,363.00 | 16,990.00 -1,593.00 |
Bạc Thái | THB | 657.39 657.39 | 730.43 64.43 | 757.86 757.86 |
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 770.00 770.00 | 866.00 866.00 |
Đô la Mỹ | USD | 23,080 -1,520.00 | 23,100 -1,550.00 | 23,250 -1,750.00 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 1,389.00 1,389.00 | 1,445.00 1,445.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) của 18 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.