Tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 10-08-2020 - Cập nhật lúc 06:38 29/03/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 10-08-2020 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân Hàng Á Châu cập nhật lúc 06:38 29/03/2024 so với hôm nay có thể thấy 52 ngoại tệ tăng giá, 24 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 70 ngoại tệ tăng giá và 24 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,261.00 16,409.00 16,875.00
Đô la Canada CAD 16,900.00 17,073.00 17,674.00
Franc Thuỵ Sĩ CHF 0.00 25,231 0.00
Euro EUR 26,912 26,937 27,947
Bảng Anh GBP 29,725 29,905 30,414
Đô la Hồng Kông HKD 2,944.00 2,949.00 3,064.00
Rupiah Indonesia IDR 0.00 1.00 1.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 304.00 317.00
Yên Nhật JPY 216.52 217.61 220.53
Riêl Campuchia KHR 0.00 5.00 5.00
Won Hàn Quốc KRW 0.00 18.00 21.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 15,062.00 15,465.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,564.00 2,818.00
Đô la Singapore SGD 16,650.00 16,770.00 16,990.00
Bạc Thái THB 657.39 730.43 757.86
Đô la Đài Loan TWD 0.00 770.00 866.00
Đô la Mỹ USD 23,080 23,100 23,250
Rand Nam Phi ZAR 0.00 1,389.00 1,445.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) của 18 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 793,000 808,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 24,580 24,950
EUR 26,018 27,446
GBP 30,390 31,684
JPY 158.69 167.96
HKD 3,086.91 3,218.25
AUD 15,660.26 16,326.56
CAD 17,743.11 18,498
RUB 0.00 282.77
Cập nhật lúc 06:38 29/03/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021