Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 15-01-2022 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân Hàng Á Châu cập nhật lúc 14:07 26/05/2022 so với hôm nay có thể thấy 68 ngoại tệ tăng giá, 42 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 111 ngoại tệ tăng giá và 14 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,087.00 -131.00 | 16,192.00 -132.00 | 16,580.00 -25.00 |
Đô la Canada | CAD | 18,000.00 129.00 | 18,110 131.00 | 18,350 99.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 24,388 24,388 | 24,535 582.00 | 25,390 25,390 |
Euro | EUR | 25,532 1,011.00 | 25,660 1,040.00 | 26,797 1,804.00 |
Bảng Anh | GBP | 30,635 30,635 | 30,913 1,906.00 | 31,504 31,504 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,841.66 2,841.66 | 2,870.36 2,870.36 | 2,963.00 2,963.00 |
Yên Nhật | JPY | 195.00 14.99 | 195.58 14.66 | 204.77 21.11 |
Won Hàn Quốc | KRW | 18.29 18.29 | 18.27 0.17 | 20.18 20.18 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 15,272.00 363.00 | 0.00 |
Đô la Singapore | SGD | 16,627.00 -26.00 | 16,727.00 -35.00 | 17,317.00 301.00 |
Bạc Thái | THB | 647.33 647.33 | 653.87 -18.13 | 714.08 714.08 |
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 22,550 -540.00 | 22,570 -540.00 | 22,850 -450.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) của 13 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.