Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 15-01-2022 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân Hàng Á Châu cập nhật lúc 18:14 07/06/2023 so với hôm nay có thể thấy 54 ngoại tệ tăng giá, 65 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 74 ngoại tệ tăng giá và 74 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,087.00 -69.00 | 16,192.00 -127.00 | 16,580.00 -363.00 |
Đô la Canada | CAD | 18,000.00 355.00 | 18,110 299.00 | 18,350 -122.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 24,388 100.10 | 24,535 1.77 | 25,390 65.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,497.24 3,497.24 | 3,532.56 142.56 | 3,647.12 -72.88 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,430.47 33.47 | 3,562.50 -4.50 |
Euro | EUR | 25,532 -85.00 | 25,660 -57.00 | 26,797 367.00 |
Bảng Anh | GBP | 30,635 68.00 | 30,913 110.00 | 31,504 21.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,841.66 2,841.66 | 2,870.36 83.36 | 2,963.00 -27.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 1.55 | 1.62 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 306.32 2.32 | 318.63 1.63 |
Yên Nhật | JPY | 195.00 0.93 | 195.58 -1.33 | 204.77 3.94 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 5.55 5.55 | 5.62 5.62 |
Won Hàn Quốc | KRW | 18.29 1.15 | 18.27 18.27 | 20.18 0.76 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 75,106 | 78,124 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 1.32 1.32 | 2.27 2.27 |
Mexico Peso | MXN | 0.00 | 1,047.00 | 1,093.00 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,375.77 80.77 | 5,494.04 -272.96 |
Nigeria naira | NGN | 0.00 | 58.00 | 61.00 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,517.00 -37.21 | 2,637.00 -26.15 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -15,343.00 | 15,272.00 -71.00 | 0.00 -15,825.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 464.00 17.00 | 485.00 8.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 270.00 -27.12 | 347.00 15.62 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,033.92 | 6,276.32 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,534.00 352.62 | 2,788.00 2,788.00 |
Đô la Singapore | SGD | 16,627.00 161.00 | 16,727.00 100.00 | 17,317.00 168.00 |
Bạc Thái | THB | 647.33 47.33 | 653.87 -9.13 | 714.08 0.92 |
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 -743.50 | 0.00 | 0.00 -845.19 |
Đô la Mỹ | USD | 22,550 -80.00 | 22,570 -60.00 | 22,850 40.00 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Vàng SJC | XAU | 6,125,000 | 6,090,000 | 6,125,000 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 1,332.00 | 1,391.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) của 31 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.