Tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 24-11-2021 - Cập nhật lúc 22:29 29/03/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 24-11-2021 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân Hàng Á Châu cập nhật lúc 22:29 29/03/2024 so với hôm nay có thể thấy 65 ngoại tệ tăng giá, 57 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 86 ngoại tệ tăng giá và 55 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,073.00 16,219.00 16,552.00
Đô la Canada CAD 17,630.00 17,701.00 18,069
Franc Thuỵ Sĩ CHF 0.00 23,891 24,541
Euro EUR 25,046 25,147 25,830
Bảng Anh GBP 29,534 29,906 30,824
Yên Nhật JPY 192.81 193.97 202.38
Riêl Campuchia KHR 0.00 0.00 0.00
Won Hàn Quốc KRW 0.00 18.22 19.98
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,289.00 5,759.00
Ðô la New Zealand NZD 15,390.00 15,545.00 16,099.00
Đô la Singapore SGD 16,325.00 16,425.00 16,975.00
Bạc Thái THB 667.26 674.00 712.97
Đô la Đài Loan TWD 0.00 794.00 891.00
Đô la Mỹ USD 22,585 22,585 22,785
Vàng SJC XAU 5,907,000 5,895,000 5,973,000

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) của 15 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 730,000 760,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 24,600 24,970
EUR 26,020 27,447
GBP 30,490 31,787
JPY 158.93 168.22
HKD 3,088.58 3,219.98
AUD 15,728.49 16,397.67
CAD 17,838.70 18,597
RUB 0.00 283.10
Cập nhật lúc 22:29 29/03/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021