Tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 25-01-2022 - Cập nhật lúc 03:20 25/04/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 25-01-2022 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân Hàng Á Châu cập nhật lúc 03:20 25/04/2024 so với hôm nay có thể thấy 61 ngoại tệ tăng giá, 68 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 105 ngoại tệ tăng giá và 67 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 15,931.00 16,076.00 16,405.00
Đô la Canada CAD 17,452.03 17,628.31 18,197
Franc Thuỵ Sĩ CHF 24,435 24,435 25,203
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,391.00 3,583.00
Euro EUR 27,260 27,340 27,720
Bảng Anh GBP 30,068 30,249 30,913
Đô la Hồng Kông HKD 2,850.00 2,870.00 2,952.00
Rupiah Indonesia IDR 0.00 1.55 1.62
Rupee Ấn Độ INR 0.00 302.00 314.13
Yên Nhật JPY 194.09 195.99 204.09
Riêl Campuchia KHR 0.00 5.54 5.61
Won Hàn Quốc KRW 0.00 18.10 19.89
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,283.00 5,754.00
Krone Na Uy NOK 0.00 2,407.00 2,627.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 1.37 0.00
Peso Philippin PHP 0.00 446.00 476.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,398.00 2,478.00
Đô la Singapore SGD 0.00 16,290.00 17,090.00
Bạc Thái THB 601.00 664.00 716.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 793.00 890.00
Đô la Mỹ USD 22,560 22,560 22,740
Vàng SJC XAU 6,167,000 6,155,000 6,238,000
Rand Nam Phi ZAR 0.00 1,333.00 1,388.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) của 23 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 818,000 838,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,147 25,487
EUR 26,449 27,899
GBP 30,768 32,076
JPY 159.03 168.31
HKD 3,160.05 3,294.37
AUD 16,099.42 16,783.75
CAD 18,096 18,866
RUB 0.00 289.12
Cập nhật lúc 03:20 25/04/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021