Tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 25-11-2021 - Cập nhật lúc 21:42 18/04/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 25-11-2021 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân Hàng Á Châu cập nhật lúc 21:42 18/04/2024 so với hôm nay có thể thấy 66 ngoại tệ tăng giá, 63 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 108 ngoại tệ tăng giá và 62 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 15,972.00 16,133.00 16,727.00
Đô la Canada CAD 17,611.00 17,761.00 18,281
Franc Thuỵ Sĩ CHF 23,764 23,907 24,661
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,360.00 3,550.00
Euro EUR 25,002 25,182 25,992
Bảng Anh GBP 29,719 29,868 30,770
Đô la Hồng Kông HKD 2,853.00 2,864.00 2,948.00
Rupiah Indonesia IDR 0.00 1.55 1.62
Yên Nhật JPY 191.75 193.65 201.70
Riêl Campuchia KHR 0.00 0.00 0.00
Won Hàn Quốc KRW 16.48 18.31 20.07
Ringit Malaysia MYR 5,028.63 0.00 5,500.54
Krone Na Uy NOK 0.00 2,528.74 0.00
Ðô la New Zealand NZD 15,385.00 15,385.00 15,868.00
Peso Philippin PHP 0.00 447.00 476.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 0.00 0.00
Đô la Singapore SGD 16,317.00 16,417.00 16,967.00
Bạc Thái THB 0.00 666.30 694.30
Đô la Đài Loan TWD 0.00 794.00 891.00
Đô la Mỹ USD 22,575 22,585 22,785
Vàng SJC XAU 5,952,000 5,940,000 6,008,000
Rand Nam Phi ZAR 0.00 1,333.00 1,387.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) của 22 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 820,000 840,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,100 25,440
EUR 26,168 27,603
GBP 30,667 31,971
JPY 158.53 167.79
HKD 3,144.63 3,278.32
AUD 15,802.74 16,474.59
CAD 17,830.93 18,589
RUB 0.00 281.80
Cập nhật lúc 21:42 18/04/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021