Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 28-02-2021 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân Hàng Á Châu cập nhật lúc 19:37 18/04/2024 so với hôm nay có thể thấy 49 ngoại tệ tăng giá, 18 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 62 ngoại tệ tăng giá và 18 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 17,231.00 1,208.00 | 17,468.00 1,340.00 | 18,110 1,502.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,845.00 -243.00 | 17,953.00 -245.00 | 18,525 -140.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 24,873 24,873 | 25,023 -2,508.00 | 25,809 25,809 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,692.87 3,692.87 | 3,831.57 3,831.57 |
Euro | EUR | 27,670 1,027.00 | 27,780 1,030.00 | 28,160 723.00 |
Bảng Anh | GBP | 31,365 31,365 | 31,674 344.00 | 32,665 32,665 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,892.00 2,892.00 | 2,907.00 2,907.00 | 3,042.00 3,042.00 |
Yên Nhật | JPY | 212.25 50.85 | 212.35 50.14 | 221.69 54.65 |
Won Hàn Quốc | KRW | 17.77 17.77 | 19.75 1.15 | 21.64 21.64 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,611.70 5,611.70 | 5,730.05 5,730.05 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,642.85 2,642.85 | 2,753.11 2,753.11 |
Ðô la New Zealand | NZD | 16,634.00 16,634.00 | 16,717.00 1,891.00 | 17,004.00 17,004.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,714.07 2,714.07 | 2,827.30 2,827.30 |
Đô la Singapore | SGD | 16,917.00 -1,395.00 | 17,010.00 -1,421.00 | 17,639.00 -1,266.00 |
Bạc Thái | THB | 734.00 734.00 | 734.00 56.00 | 787.00 787.00 |
Đô la Đài Loan | TWD | 748.71 748.71 | 0.00 | 848.02 848.02 |
Đô la Mỹ | USD | 22,910 -2,260.00 | 22,930 -2,290.00 | 23,110 -2,332.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) của 17 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.