Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 29-11-2022 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân Hàng Á Châu cập nhật lúc 08:50 29/03/2024 so với hôm nay có thể thấy 56 ngoại tệ tăng giá, 25 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 69 ngoại tệ tăng giá và 27 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,360.00 572.00 | 16,460.00 569.00 | 16,800.00 449.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,910.00 5.00 | 18,079 66.00 | 18,736 276.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 25,634 25,634 | 25,737 -1,272.00 | 26,380 26,380 |
Euro | EUR | 27,260 933.00 | 27,340 908.00 | 27,720 632.00 |
Bảng Anh | GBP | 28,892 28,892 | 29,182 -1,684.00 | 30,084 30,084 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,089.00 3,089.00 | 3,120.00 3,120.00 | 3,216.00 3,216.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 302.56 302.56 | 314.66 314.66 |
Yên Nhật | JPY | 219.40 58.72 | 220.10 58.61 | 223.50 57.34 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.71 16.71 | 0.00 -18.71 | 19.54 19.54 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 15,012.00 417.00 | 15,494.00 15,494.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,305.06 2,305.06 | 2,403.02 2,403.02 |
Đô la Singapore | SGD | 17,632.00 -383.00 | 17,668.00 -465.00 | 18,327 -256.00 |
Bạc Thái | THB | 660.84 660.84 | 667.52 1.52 | 726.82 726.82 |
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 0.00 -24,600.00 | 24,545 -105.00 | 24,850 -150.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) của 15 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.