Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Agribank (Agribank) ngày 18-02-2020 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Agribank cập nhật lúc 21:25 19/04/2024 so với hôm nay có thể thấy 50 ngoại tệ tăng giá, 40 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 77 ngoại tệ tăng giá và 37 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Agribank (Agribank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,343.00 119.23 | 15,443.00 65.45 | 15,649.00 -52.72 |
Đô la Canada | CAD | 17,240.00 -120.00 | 17,401.00 -29.00 | 17,692.00 82.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 23,492 236.00 | 23,592 93.00 | 23,849 -153.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 | 3,287.00 40.00 | 3,347.00 -73.00 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,312.00 -7.00 | 3,449.00 |
Euro | EUR | 24,960 206.00 | 25,060 135.00 | 25,365 -236.00 |
Bảng Anh | GBP | 29,940 94.00 | 30,050 24.00 | 30,350 -9.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,939.59 2,939.59 | 2,969.28 -4.72 | 3,013.73 3,013.73 |
0.00 | 1.74 | 0.00 | ||
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 324.45 | 337.18 |
Yên Nhật | JPY | 208.42 2.42 | 209.95 0.05 | 213.56 1.56 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 5.00 | 5.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 18.79 0.79 | 20.38 0.38 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 75,945 | 78,925 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 2.40 0.01 | 2.85 0.01 |
Ringit Malaysia | MYR | 5,254.51 5,254.51 | 0.00 -5,542.31 | 5,731.65 72.50 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,386.00 -73.00 | 2,559.00 -51.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 14,757.00 -33.00 | 15,050.00 15,050.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 450.00 | 479.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 364.36 33.36 | 406.01 -16.99 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,180.15 | 6,422.63 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,348.48 -13.52 | 2,436.68 24.68 |
Đô la Singapore | SGD | 16,429.00 -142.00 | 16,578.00 -42.00 | 16,830.00 16.00 |
Bạc Thái | THB | 691.53 691.53 | 735.87 -3.13 | 759.53 759.53 |
Đô la Đài Loan | TWD | 699.66 699.66 | 0.00 -743.00 | 789.61 -49.39 |
Đô la Mỹ | USD | 23,190 10.00 | 23,190 5.00 | 23,280 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 1,578.00 | 1,978.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Agribank (Agribank) của 27 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.