Tỷ giá Agribank (Agribank) ngày 22-09-2023 - Cập nhật lúc 13:40 13/10/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Agribank (Agribank) ngày 22-09-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Agribank cập nhật lúc 13:40 13/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 37 ngoại tệ tăng giá, 39 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 39 ngoại tệ tăng giá và 49 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Agribank (Agribank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,800.00 16,850.00 17,200.00
Đô la Canada CAD 17,637.81 17,815.97 18,388
Franc Thuỵ Sĩ CHF 26,203 26,468 27,319
Nhân Dân Tệ CNY 3,267.60 3,300.60 3,407.23
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,384.00 3,554.00
Euro EUR 25,042 25,052 26,342
Bảng Anh GBP 29,266 29,276 30,446
Đô la Hồng Kông HKD 2,984.00 2,994.00 3,189.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 293.20 304.94
Yên Nhật JPY 160.18 161.18 167.70
Won Hàn Quốc KRW 16.06 16.26 20.06
Kuwaiti dinar KWD 0.00 78,638 81,787
Kip Lào LAK 0.00 0.71 1.41
Ringit Malaysia MYR 4,857.52 0.00 5,471.84
Krone Na Uy NOK 0.00 2,218.41 2,312.75
Ðô la New Zealand NZD 0.00 14,380.00 0.00
Rúp Nga RUB 0.00 229.00 294.00
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,475.81 6,735.16
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,134.80 2,225.58
Đô la Singapore SGD 17,344.00 17,505.00 18,073
Bạc Thái THB 597.41 663.79 689.25
Đô la Đài Loan TWD 684.77 0.00 827.20
Đô la Mỹ USD 24,160 24,190 24,530

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Agribank (Agribank) của 23 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Agribank (Agribank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 835,000 845,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 24,610 25,000
EUR 26,454 27,906
GBP 31,567 32,910
JPY 161.08 170.46
HKD 3,112.87 3,245.30
AUD 16,319.17 17,013.46
CAD 17,589.56 18,337
RUB 0.00 269.01
Cập nhật lúc 13:40 13/10/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021