Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Agribank (Agribank) ngày 22-09-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Agribank cập nhật lúc 13:40 13/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 37 ngoại tệ tăng giá, 39 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 39 ngoại tệ tăng giá và 49 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Agribank (Agribank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,800.00 1,571.00 | 16,850.00 1,621.00 | 17,200.00 1,039.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,637.81 167.81 | 17,815.97 275.97 | 18,388 558.76 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,203 -133.37 | 26,468 111.32 | 27,319 12.28 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,267.60 3,267.60 | 3,300.60 36.60 | 3,407.23 3.23 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,384.00 -36.00 | 3,554.00 21.00 |
Euro | EUR | 25,042 -226.44 | 25,052 -471.68 | 26,342 -339.69 |
Bảng Anh | GBP | 29,266 -171.00 | 29,276 -161.00 | 30,446 114.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,984.00 -49.00 | 2,994.00 -67.00 | 3,189.00 29.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 293.20 | 304.94 |
Yên Nhật | JPY | 160.18 -15,901.82 | 161.18 -16,016.82 | 167.70 -1,509.30 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.06 0.28 | 16.26 -1.27 | 20.06 0.83 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 78,638 | 81,787 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.71 0.22 | 1.41 0.13 |
Ringit Malaysia | MYR | 4,857.52 4,857.52 | 0.00 -5,143.87 | 5,471.84 215.43 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,218.41 0.59 | 2,312.75 22.75 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -14,236.00 | 14,380.00 58.00 | 0.00 -14,718.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 229.00 -12.56 | 294.00 26.57 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,475.81 | 6,735.16 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,134.80 33.80 | 2,225.58 -10.42 |
Đô la Singapore | SGD | 17,344.00 -186.00 | 17,505.00 -185.00 | 18,073 53.00 |
Bạc Thái | THB | 597.41 -55.59 | 663.79 7.79 | 689.25 2.25 |
Đô la Đài Loan | TWD | 684.77 | 0.00 | 827.20 |
Đô la Mỹ | USD | 24,160 55.00 | 24,190 45.00 | 24,530 -35.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Agribank (Agribank) của 23 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.