Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Agribank (Agribank) ngày 24-11-2021 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Agribank cập nhật lúc 04:44 19/04/2024 so với hôm nay có thể thấy 55 ngoại tệ tăng giá, 76 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 87 ngoại tệ tăng giá và 81 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Agribank (Agribank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,004.00 -69.00 | 16,166.00 -53.00 | 16,762.00 210.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,501.00 22.00 | 17,606.00 -50.00 | 18,170 -49.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 23,770 -341.00 | 24,010 -201.00 | 24,753 279.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 | 3,500.00 -9.00 | 3,603.00 -23.00 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,368.00 40.00 | 3,559.00 61.00 |
Euro | EUR | 24,990 -76.00 | 25,116 -130.00 | 26,240 184.00 |
Bảng Anh | GBP | 29,840 -14.00 | 29,960 -44.00 | 30,340 -569.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,735.00 -124.00 | 2,790.62 -79.38 | 2,985.00 36.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 1.55 | 1.62 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 304.07 0.07 | 316.00 |
Yên Nhật | JPY | 193.00 0.80 | 193.67 -2.43 | 203.12 4.82 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 5.55 5.55 | 5.62 5.62 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 18.46 1.35 | 21.51 0.60 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 74,858 | 77,797 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 1.95 0.25 | 2.47 0.31 |
Mexico Peso | MXN | 0.00 | 1,047.00 | 1,089.00 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,289.00 -51.27 | 5,759.00 306.04 |
Nigeria naira | NGN | 0.00 | 58.00 | 61.00 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,510.00 -92.00 | 2,584.00 -172.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 15,390.00 15,390.00 | 15,545.00 -106.00 | 16,099.00 16,099.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 464.00 17.00 | 483.00 7.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 289.41 -15.77 | 347.10 7.03 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,032.51 | 6,269.33 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 -2,457.70 | 0.00 -2,560.27 |
Đô la Singapore | SGD | 16,238.00 30.00 | 16,271.00 -101.00 | 16,921.00 -37.00 |
Bạc Thái | THB | 667.26 667.26 | 674.00 18.00 | 712.97 -28.03 |
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 794.00 794.00 | 891.00 891.00 |
Đô la Mỹ | USD | 22,567 -43.00 | 22,577 -33.00 | 22,777 -3.00 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Vàng SJC | XAU | 5,907,000 | 5,895,000 | 5,973,000 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 1,332.00 | 1,386.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Agribank (Agribank) của 32 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.