Tỷ giá Agribank (Agribank) ngày 28-02-2021 - Cập nhật lúc 02:06 20/04/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Agribank (Agribank) ngày 28-02-2021 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Agribank cập nhật lúc 02:06 20/04/2024 so với hôm nay có thể thấy 23 ngoại tệ tăng giá, 36 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 32 ngoại tệ tăng giá và 37 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Agribank (Agribank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 17,231.00 17,468.00 18,110
Đô la Canada CAD 17,845.00 17,953.00 18,525
Franc Thuỵ Sĩ CHF 24,873 25,023 25,809
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,507.00 3,611.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,692.87 3,831.57
Euro EUR 27,670 27,780 28,160
Bảng Anh GBP 31,365 31,674 32,665
Đô la Hồng Kông HKD 2,892.00 2,907.00 3,042.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 315.58 327.97
Yên Nhật JPY 212.25 212.35 221.69
Won Hàn Quốc KRW 17.77 19.75 21.64
Kuwaiti dinar KWD 0.00 75,931 78,911
Kip Lào LAK 0.00 2.27 2.72
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,611.70 5,730.05
Krone Na Uy NOK 0.00 2,642.85 2,753.11
Ðô la New Zealand NZD 16,634.00 16,717.00 17,004.00
Rúp Nga RUB 0.00 307.34 342.47
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,119.46 6,359.62
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,714.07 2,827.30
Đô la Singapore SGD 16,917.00 17,010.00 17,639.00
Bạc Thái THB 734.00 734.00 787.00
Đô la Đài Loan TWD 748.71 0.00 848.02
Đô la Mỹ USD 22,910 22,930 23,110

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Agribank (Agribank) của 23 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Agribank (Agribank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 818,000 838,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,133 25,473
EUR 26,307 27,749
GBP 30,708 32,013
JPY 160.50 169.87
HKD 3,165.97 3,300.53
AUD 15,781.47 16,452.24
CAD 17,962.12 18,725
RUB 0.00 284.93
Cập nhật lúc 02:06 20/04/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021